skip to Main Content

Chỉ báo (Indicator) là một công cụ không thể thiếu của các trader khi tham gia thị trường tài chính. Chỉ báo là các điểm dữ liệu dự báo hướng di chuyển của một sản phẩm trong tương lai. Kết hợp các chỉ báo đúng cách có thể giúp xây dựng một chiến lược giao dịch tối ưu và mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về các công cụ chỉ báo kỹ thuật hoạt động hiệu quả nhất và được sử dụng phổ biến nhất bởi các nhà đầu tư.

Chỉ báo kỹ thuật là gì?

Chỉ báo kỹ thuật (Technical Indicator) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng trong giao dịch chứng khoán và thị trường tài chính để đo đạc sự biến động của giá chứng khoán, xác định xu hướng, tìm kiếm các điểm mua vào hoặc bán ra. Chỉ báo kỹ thuật được xây dựng dựa trên các thông tin lịch sử về giá, khối lượng và dữ liệu khác. Chỉ báo kỹ thuật thường được biểu diễn dưới dạng đồ thị và được sử dụng để phát hiện các xu hướng, đảo chiều xu hướng, và các điểm đảo chiều khác trong giá chứng khoán. Một số chỉ báo kỹ thuật phổ biến trong giao dịch chứng khoán bao gồm RSI, MACD, Bollinger Bands, Moving Average, Fibonacci retracement, và Stochastic Oscillator. Sử dụng chỉ báo kỹ thuật có thể giúp nhà đầu tư và người giao dịch đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.

Phân loại các chỉ báo kỹ thuật phổ biến

Trong phân tích kỹ thuật, có rất nhiều các chỉ báo kỹ thuật khác nhau, và có nhiều cách phân loại khác nhau.

Có thể chia ra hai loại chỉ báo kỹ thuật cơ bản dựa trên vị trí vẽ chỉ báo trên biểu đồ:

  1. Chỉ báo Lớp phủ (Overlays): Các chỉ báo kỹ thuật sử dụng cùng tỷ lệ với giá được vẽ trên cùng biểu đồ giá.Một số ví dụ về chỉ báo lớp phủ bao gồm: đường trung bình động (MA) và Bollinger Bands…
  2. Chỉ báo Bộ tạo dao động (Oscillators): Các chỉ báo kỹ thuật dao động giữa mức tối thiểu và tối đa được vẽ phía trên hoặc phía dưới biểu đồ giá. Một số ví dụ về chỉ báo tạo dao động: bao gồm chỉ báo dao động ngẫu nhiên (stochastic oscillator), MACD hoặc RSI…

Các chỉ báo kỹ thuật cũng có thể chia thành 2 loại theo tốc độ đưa ra tín hiệu:

  1. Chỉ báo nhanh (leading) là chỉ báo cung cấp tín hiệu giá có thể hình thành xu hướng trong tương lai. Một số chỉ báo nhanh bao gồm: CCI, RSI hay Stochastic…
  2. Chỉ báo chậm ( lagging) xác nhận một xu hướng giá đang diễn ra, thường theo sau hành động giá. Một số chỉ báo chậm bao gồm: MA, Momentum, Bollinger Band….

Các chỉ báo kỹ thuật cũng có thể chia thành 5 nhóm, dựa trên cách tính toán và đặc điểm của chúng.

  1. Chỉ báo xu hướng (Trend indicator): Đo lường xu hướng của giá theo thời gian. Chỉ báo này giúp xác định xu hướng của thị trường và giúp nhà đầu tư quyết định mua vào hoặc bán ra tài sản. Một số Chỉ báo xu hướng: Moving Average (MA), Ichimoku Kinko Hyo, và Parabolic SAR.
  2. Chỉ báo dao động (Oscillator indicator): Đo lường sự khác biệt giữa giá và các giá trị trung bình của giá trong một khoảng thời gian nhất định, để xác định mức độ mua hoặc bán của một tài sản và giúp xác định các điểm đảo chiều giá. Một số Chỉ báo dao động: Bollinger Bands, Average True Range (ATR), Commodity Channel Index (CCI), Moving Average Convergence Divergence (MACD), Relative Strength Index (RSI), Stochastic Oscillator…
  3. Chỉ báo biến động (Volatility indicator): Đo lường mức độ biến động của giá của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo này giúp xác định mức độ rủi ro của thị trường và có thể được sử dụng để đưa ra quyết định giao dịch hoặc quản lý rủi ro. Một số Chỉ báo biến động: Average True Range (ATR), Standard Deviation (SD), Bollinger Bands.
  4. Chỉ báo động lượng (Momentum indicator): Đo lường tốc độ và lực đẩy của giá, thể hiện sự thay đổi của giá theo thời gian. Chỉ báo này giúp nhà đầu tư xác định xu hướng giá của một tài sản và các điểm mua vào hoặc bán ra. Một số Chỉ báo động lượng: Average Directional Index (ADX), Moving Average Envelope, Ichimoku Kinko Hyo…
  5. Chỉ báo khối lượng (Volume indicator): Đo lường khối lượng giao dịch của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo này giúp xác định mức độ quan tâm và tín hiệu giao dịch dựa trên khối lượng giao dịch. Một số Chỉ báo khối lượng: On-Balance Volume (OBV), Chaikin Money Flow, Volume-Weighted Average Price (VWAP), Accumulation/Distribution (A/D) Line.

Các nhà giao dịch thường sử dụng nhiều chỉ báo kỹ thuật khác nhau khi phân tích biểu đồ hoặc cũng có thể kết hợp các chỉ báo kỹ thuật với các hình thức phân tích kỹ thuật khác như: phân tích biểu đồ, để đưa ra các ý tưởng giao dịch. 

Xem thêm: Hướng dẫn các bạn cách thêm chỉ báo kỹ thuật trên nền tảng MT4

Cách bật chỉ báo kỹ thuật trên Meta Trader

Để bật chỉ báo kỹ thuật trên MetaTrader, làm theo các bước sau đây:

  • Đăng nhập tài khoản giao dịch của bạn trên nền tảng MetaTrader (MT4/MT5) và chọn tài sản mà bạn muốn xem. Nếu chưa có tài khoản, đăng ký theo link dưới đây:

  • Trên thanh công cụ ở trên cùng của cửa sổ MetaTrader, chọn mục Insert, sau đó chọn Indicators.
  • Tìm kiếm chỉ báo kỹ thuật bạn muốn sử dụng trong danh sách. Bạn cũng có thể tìm kiếm theo tên hoặc nhấp vào các danh mục để tìm kiếm chỉ báo theo loại.
  • Sau khi chọn chỉ báo, nó sẽ xuất hiện trên biểu đồ của bạn.
  • Nếu bạn muốn tùy chỉnh cài đặt cho chỉ báo, nhấp chuột phải vào biểu đồ và chọn Indicators List (Ctrl +I), chọn chỉ báo bạn muốn cài đặt và bấm vào Properties để mở cửa sổ cài đặt cho chỉ báo đó.

Các chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến và cách sử dụng chi tiết

Các chỉ báo xu hướng (Trend indicator)

Các nhà giao dịch thường sử dụng chỉ báo xu hướng để đo lường xu hướng thị trường và dự đoán hướng đi của giá. Thông qua việc đo lường động lượng của tài sản, các nhà đầu tư có thể suy đoán được liệu hướng đi của tài sản có tiếp tục đi theo hướng có lợi cho họ hay không.

1. Đường trung bình động (Moving Average)

Đường trung bình động là một trong những chỉ báo yêu thích nhất của nhiều nhà đầu tư.  Có 2 loại đường trung bình động chính: đường trung bình động đơn giản (SMA) và đường trung bình động hàm mũ (EMA).

Đường trung bình động đơn giản là giá trung bình của một đồng tiền trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: đường  SMA 20 trên khung biểu đồ hàng ngày sẽ là một đường trên biểu đồ biểu thị mức giá trung bình của một đồng tiền điện tử trong 20 ngày trước đó.

Đường trung bình động được đánh giá hữu ích cho tất cả các nhà giao dịch, cho dù bạn là một nhà giao dịch hàng ngày, nhà giao dịch swing hay nhà đầu tư dài hạn. Chúng có thể đóng vai trò là hỗ trợ hoặc kháng cự và cho phép bạn nhanh chóng xác định được xu hướng của đồng tiền.

Đường trung bình động hàm mũ cũng tương tự như đường trung bình động đơn giản, tuy nhiên, nó tập trung vào các thông số giá gần nhất hơn là trong quá khứ, do đó phản ánh đúng hơn những gì đang diễn ra ở hiện tại, và lọc được nhiều tín hiệu nhiễu hơn. Đường EMA thể hiện các biến động giá gần nhất, do đó, EMA khá nhạy với các biến động ngắn hạn, các tín hiệu sẽ diễn ra nhanh hơn so với SMA, giúp các trader nhanh chóng nhận biết các tín hiệu đảo chiều từ đó phản ứng nhanh nhạy hơn trước các biến động giá ngắn hạn.

Để xác định xu hướng giá, các trader thường sử dụng đường trung bình động (moving average – MA). Thông thường, các trader sẽ sử dụng đường MA dài hạn trong khoảng từ 100 đến 200 cho chiến lược dài hạn. Đối với chiến lược ngắn hạn, đường MA ngắn hạn thường nằm trong khoảng từ 0 đến 20, trong khi các đường MA trung hạn thường nằm trong khoảng từ 20 đến 100.

Có thể sử dụng đường trung bình động (moving average – MA) để xác định xu hướng giá.Dưới đây là cách sử dụng đường MA để xác định xu hướng:

  • Đường MA dài hạn hướng lên → xu hướng tăng
  • Đường MA dài hạn hướng xuống → xu hướng giảm
  • Giá đang dao động cách xa đường MA dài hạn → Xu hướng hiện tại
  • Giá đang quay trở lại đường MA dài hạn → Xu hướng thoái lui
  • Giá dao động quanh đường MA dài hạn → Không có xu hướng

Các mức MA cũng có thể sử dụng để xác định xu hướng tiếp tục hay đảo chiều:

  • Giá phá vỡ đường MA dài hạn → có khả năng đảo chiều xu hướng
  • Giá bật trở lại tại đường MA dài hạn (chậm) → giá có thể tiếp tục theo hai hướng
  • Giá bật trở lại tại đường MA dài hạn (mạnh mẽ) → có khả năng tiếp tục xu hướng.

2. Chỉ báo SAR Parabolic

Chỉ báo Parabolic SAR (Stop and Reverse) là một trong những công cụ phổ biến trong phân tích kỹ thuật. Chỉ báo này được sử dụng để xác định các điểm đảo chiều của thị trường.

Parabolic SAR được xây dựng dựa trên giá hiện tại và các mức độ hỗ trợ và kháng cự của thị trường. Chỉ báo này được biểu diễn bằng các chấm xuất hiện trên biểu đồ giá, các chấm này thường nằm dưới giá khi thị trường đang tăng và trên giá khi thị trường đang giảm.

Ứng dụng chỉ báo Parabolic SAR trong giao dịch:

  • Khi chấm Parabolic SAR nằm dưới giá, thị trường đang tăng giá.
  • Khi chấm Parabolic SAR nằm trên giá, thị trường đang giảm giá.
  • Khi chấm Parabolic SAR bắt đầu xuất hiện ở một chiều hướng ngược lại, đó là dấu hiệu của sự đảo chiều thị trường.

Chỉ báo Parabolic SAR có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chỉ báo khác để xác định điểm vào và ra khỏi thị trường. Khi được kết hợp với các chỉ báo khác, Parabolic SAR có thể giúp xác định đáy hoặc đỉnh của thị trường và đưa ra tín hiệu mua hoặc bán.

3. Đám mây Ichimoku (Ichimoku Kinko Hyo)

Đám mây Ichimoku (Ichimoku Kinko Hyo) là một phương pháp phân tích kỹ thuật kết hợp nhiều chỉ báo trong cùng một biểu đồ. Đối với các nhà giao dịch tiền điện tử, họ sử dụng 2 đường trung bình động kết hợp với các khung thời gian được xác định trước. Phương pháp này được sử dụng trên các biểu đồ hình nến như một công cụ giao dịch để giúp người dùng xác định động lượng và xu hướng cũng như các vùng giá hỗ trợ và giá kháng cự tiềm năng, cũng như các điểm vào và ra khỏi thị trường.

Để sử dụng chỉ báo Ichimoku Kinko Hyo, bạn cần hiểu về các thành phần chính của nó:

  1. Kumo (đám mây): Là một khu vực màu đậm giữa hai đường Senkou Span (SSA và SSB). Kumo cung cấp mức độ hỗ trợ và kháng cự đáng chú ý.
  2. Tenkan-sen (đường chuyển động nhanh): Là một đường trung bình động được tính bằng cách lấy tổng của giá cao nhất và thấp nhất trong 9 phiên gần nhất và chia cho 2.
  3. Kijun-sen (đường chuyển động chậm): Là một đường trung bình động được tính bằng cách lấy tổng của giá cao nhất và thấp nhất trong 26 phiên gần nhất và chia cho 2.
  4. Chikou Span (đường giá hiện tại): Là giá đóng cửa của phiên hiện tại được di chuyển 26 phiên trước.

Sau khi hiểu về các thành phần chính của chỉ báo Ichimoku Kinko Hyo, bạn có thể sử dụng chúng để xác định xu hướng và các điểm vào và ra khỏi thị trường. Sau đây là một số cách sử dụng chỉ báo Ichimoku Kinko Hyo trong giao dịch:

  1. Xác định xu hướng chính của thị trường: Để xác định xu hướng chính của thị trường, ta có thể quan sát đường Chikou Span (đường xác nhận) so với giá hiện tại. Nếu Chikou Span đang ở trên giá hiện tại, thì thị trường đang trong xu hướng tăng giá chính. Ngược lại, nếu Chikou Span đang ở dưới giá hiện tại, thì thị trường đang trong xu hướng giảm giá chính.
  2. Xác định điểm mua/bán: Khi thị trường đang trong xu hướng tăng giá, ta sẽ tìm kiếm điểm mua vào khi giá cắt lên trên đường Tenkan-sen và Kijun-sen và giá đang nằm trên đám mây (Kumo). Ngược lại, khi thị trường đang trong xu hướng giảm giá, ta sẽ tìm kiếm điểm bán ra khi giá cắt xuống dưới đường Tenkan-sen và Kijun-sen và giá đang nằm dưới đám mây.
  3. Xác định mức stop-loss: Mức stop-loss có thể được đặt ở mức dưới của đám mây khi mua và ở mức trên của đám mây khi bán. Nếu giá chạm đến mức stop-loss, ta sẽ cân nhắc thoát khỏi lệnh.
  4. Xác định mức take-profit: Mức take-profit có thể được đặt ở mức trên của đám mây khi mua và ở mức dưới của đám mây khi bán.

Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một công cụ dự đoán, và nhiều nhà giao dịch sử dụng phương pháp này để xác định các chỉ dẫn xu hướng trong tương lai và động lượng thị trường.

Các chỉ báo dao động (Oscillator indicator)

4. Chỉ báo Dải Bollinger (Bollinger Bands)

Bollinger Bands là công cụ kết hợp giữa đường trung bình động (Moving Average) và độ lệch chuẩn. Cấu tạo của chỉ báo này bao gồm một đường trung bình động ở giữa và hai đường biên trên, biên dưới với độ biến động 2% so với đường ở giữa, cho phép trader so sánh độ biến động và mức giá tương đối của một đồng tiền trong một khoảng thời gian nhất định. Các giá trị mặc định là 20 cho khoảng thời gian và 2 cho độ lệch chuẩn, mặc dù bạn có thể tùy chỉnh các thông số theo ý muốn.

Bollinger Bands có rất nhiều tính năng hữu dụng và một trong những tính năng riêng biệt của nó là hiện tượng “thắt nút cổ chai”. Hiện tượng này xảy ra khi 2 đường biên thu hẹp lại, cảnh báo thị trường sắp có sự biến động mạnh. Ngoài ra, chúng ta còn thể nhận biết một thị trường đang quá bán khi giá ở gần biên dưới và ngược lại, thị trường đang quá mua khi giá ở gần biên trên.Độ biến động quá lớn của thị trường giúp cho Bollinger Bands phát huy rất tốt những thế mạnh của mình. Tuỳ thuộc vào độ biến động mà chúng ta sẽ có chiến lược giao dịch khác nhau.

5. Chỉ báo phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD)

Chỉ báo phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD) giúp nhà giao dịch xác định xu hướng và động lượng của xu hướng, cũng như cung cấp các tín hiệu giao dịch. Nó bao gồm hai đường: đường MACD và đường tín hiệu.

  • Đường MACD (MACD line) là đường nhanh hơn và được tính bằng sự khác biệt giữa giá trị của hai Moving Average với chu kỳ khác nhau.
  • Đường tín hiệu (Signal line) là đường di chuyển chậm hơn. Nó được tính bằng cách lấy trung bình động (Moving Average) của giá trị MACD trước đó.

Khi hai đường này cắt nhau, nó cung cấp một tín hiệu giao dịch:

  • Khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu, điều đó cho thấy giá đang tăng và ngược lại, khi đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu, giá đang giảm.
  • Vị trí của đường số 0 trong chỉ báo có vai trò quan trọng trong việc xác định tín hiệu. Ví dụ, khi chỉ báo MACD ở trên 0, việc đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu có thể cho thấy tín hiệu BUY. Ngược lại, khi chỉ báo MACD dưới 0, việc đường MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu có thể cho thấy tín hiệu SELL.

6. Chỉ báo Dao động Stochastic (Stochastic Oscillator)

Chỉ báo Stochastics là một công cụ đo lường mối quan hệ giữa giá đóng cửa của tài sản và phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó được sử dụng để đánh giá xem giá tài sản đang có xu hướng, mất đà hay chỉ đơn giản là giao dịch trong một phạm vi.

Stochastics dao động trong khoảng từ 0 đến 100. Khi Stochastics dao động trên mức 80, được coi là quá mua và dưới 20 được coi là quá bán. Có thể tìm tín hiệu giao dịch với chỉ báo Stochastics như sau:

  • BUY trong xu hướng tăng, và Stochastics đang dao động dưới mức 20, sau đó %K và %D cắt từ dưới lên trên mức 20
  • SELL trong xu hướng giảm, và Stochastics đang dao động trên mức 80, sau đó %K và %D cắt từ trên xuống dưới mức 80

7. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI)

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một chỉ báo động lượng, sử dụng bộ dao động để xác định tình trạng của tài sản hiện đang ở mức quá mua hay quá bán. Một tài sản đang ở tình trạng quá mua có khả năng sẽ chuyển sang xu hướng giảm giá trong tương lai gần. Ngược lại, khi một tài sản tiền điện tử bị bán quá mức rất có thể sẽ chuyển hướng tăng giá. Chỉ số RSI được tính theo thang điểm từ 1 đến 100, thông thường, trên 70 là dấu hiệu cho thấy tài sản đang ở mức quá mua, dưới 30 là thể hiện tài sản đang ở mức quá bán.

Để tính toán chỉ số RSI, các nhà phân tích sẽ sử dụng lịch sử giá, tính toán sức mạnh tương đối dựa trên giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định. Ưu điểm của chỉ số RSI là nó có thể dự báo tương đối chính xác các bước ngoặt của thị trường. Tuy nhiên, các điểm số trong khoảng từ 30 đến 70 sẽ không cung cấp bất kỳ dữ liệu quan trọng nào của hành động giá.

Các tín hiệu giao dịch RSI phổ biến bao gồm:

  1. Mua khi RSI dưới 30: Khi giá trị RSI dưới mức 30, nó có thể được coi là tài sản đã bị bán quá mức và sẽ có khả năng phục hồi. Điều này có thể đưa ra tín hiệu cho các nhà giao dịch để mua tài sản.
  2. Bán khi RSI trên 70: Khi giá trị RSI trên mức 70, tài sản có thể bị mua quá mức và sẽ có khả năng giảm giá trong tương lai. Điều này có thể đưa ra tín hiệu cho các nhà giao dịch để bán tài sản.
  3. The crossover of RSI và đường trung bình: Các nhà giao dịch cũng có thể sử dụng các crossover của đường RSI và đường trung bình để đưa ra quyết định giao dịch. Nếu RSI vượt qua đường trung bình từ dưới lên, nó có thể đưa ra tín hiệu mua. Ngược lại, nếu RSI vượt qua đường trung bình từ trên xuống, nó có thể đưa ra tín hiệu bán.

8. Chỉ báo kênh hàng hóa (Commodity Channel Index – CCI)

Chỉ báo kênh hàng hóa (Commodity Channel Index – CCI) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để đo độ mua hoặc bán quá mức của một tài sản, dựa trên giá cả của nó trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ báo kênh hàng hóa (CCI) dao động trong khoảng từ -100 đến +100 và không có giới hạn trên hoặc dưới.

  • Khi giá cả của tài sản vượt qua giới hạn trên (trên +100) của kênh hàng hóa, chỉ báo CCI sẽ cho ra giá trị dương, cho thấy tài sản đã được mua quá mức và có thể đang sẵn sàng để điều chỉnh giảm giá.
  • Ngược lại, khi giá cả của tài sản vượt qua giới hạn dưới (dưới -100) của kênh hàng hóa, chỉ báo CCI sẽ cho ra giá trị âm, cho thấy tài sản đã bị bán quá mức và có thể đang sẵn sàng để điều chỉnh tăng giá.
Chỉ báo kỹ thuật là gì? Phân loại các chỉ báo kỹ thuật phổ biến và cách sử dụng trong giao dịch. Cách bật chỉ báo kỹ thuật trên Meta Trader.

Các chỉ báo biến động (Volatility indicator)

9. Chỉ báo Phạm Vi Trung Bình Thực (Average True Range – ATR)

ATR là một công cụ phân tích kỹ thuật cho thấy mức độ biến động trung bình của một tài sản hoặc khung thời gian cụ thể. Không như các chỉ báo khác, ATR không tính toán xu hướng giá, nhưng cho biết mức độ biến động của giá của tài sản đó. Chính vì vậy, ATR được sử dụng để đánh giá chênh lệch giá.

Chỉ báo này không quan tâm đến hướng giá, mà tập trung vào sự biến động của thị trường. Ví dụ, nhà giao dịch có thể sử dụng ATR để xác nhận thời điểm để mở vị thế và đặt stop loss. Sau đây là một số cách sử dụng ATR trong giao dịch:

  1. Xác định mức độ rủi ro: ATR cho thấy mức độ biến động trung bình của tài sản trong khoảng thời gian nhất định. Nhà giao dịch có thể sử dụng chỉ báo này để xác định mức độ rủi ro cho mỗi giao dịch. Ví dụ, nếu ATR của một cổ phiếu là 2 đô la và giá hiện tại là 50 đô la, nhà giao dịch có thể đặt stop loss tại 48 đô la (50 – 2) để giảm thiểu rủi ro.
  2. Xác định điểm vào lệnh: ATR cũng có thể được sử dụng để xác định điểm vào lệnh. Nhà giao dịch có thể đặt lệnh mua khi giá vượt qua mức ATR trước đó và đặt lệnh bán khi giá giảm dưới mức ATR trước đó. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tỷ lệ thắng giao dịch.
  3. Đánh giá độ mạnh của xu hướng: ATR có thể được sử dụng để đánh giá độ mạnh của xu hướng. Nếu ATR tăng, điều đó cho thấy mức độ biến động đang tăng lên (nghĩa là giá đang tăng hoặc giảm) và có thể có sự thay đổi trong xu hướng. Ngược lại, nếu ATR giảm, điều đó cho thấy mức độ biến động đang giảm và xu hướng có thể đang ổn định hơn (nghĩa là giá có thể đi ngang).
  4. Sử dụng ATR để xác định mục tiêu giá: ATR cũng có thể được sử dụng để xác định mục tiêu giá. Nhà giao dịch có thể nhân ATR với một số nhất định (ví dụ như 2 hoặc 3) và sử dụng kết quả để đặt mục tiêu giá.

Ban đầu, chỉ báo này được phát triển cho thị trường hàng hóa, nhưng hiện nay nó được sử dụng rộng rãi cho các loại tài sản khác như cổ phiếu và tiền điện tử.

Chỉ báo kỹ thuật là gì? Phân loại các chỉ báo kỹ thuật phổ biến và cách sử dụng trong giao dịch. Cách bật chỉ báo kỹ thuật trên Meta Trader.

Các chỉ báo động lượng (Momentum indicator)

10. Chỉ báo Chỉ số Hướng trung bình (Average Directional Index – ADX)

Chỉ báo Chỉ báo Chỉ số Hướng trung bình (Average Directional Index – ADX) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo độ mạnh của một xu hướng. ADX được tính dựa trên chỉ báo Directional Movement Index (DMI), bao gồm các chỉ báo Positive Directional Indicator (+DI) và Negative Directional Indicator (-DI). ADX đo độ mạnh của xu hướng bằng cách đo độ lớn của sự chênh lệch giữa các chỉ báo DMI.

Sử dụng ADX trong giao dịch có thể giúp cho nhà giao dịch xác định xu hướng hiện tại và đo độ mạnh của xu hướng đó. Sau đây là một số cách sử dụng ADX trong giao dịch:

  • Xác định xu hướng: ADX có thể giúp xác định xu hướng hiện tại của thị trường. Nếu ADX tăng lên, điều đó cho thấy xu hướng đang mạnh hơn. Ngược lại, nếu ADX giảm, điều đó cho thấy xu hướng đang yếu hơn hoặc có thể sắp thay đổi.
  • Xác định điểm vào lệnh: ADX cũng có thể được sử dụng để xác định điểm vào lệnh. Nếu ADX tăng lên trên mức 25, điều đó cho thấy xu hướng đang mạnh và có thể mở một giao dịch tương ứng với xu hướng đó. Nếu ADX giảm dưới mức 25, điều đó cho thấy xu hướng đang yếu hơn và có thể tránh mở các giao dịch mới.
  • Xác định mức độ rủi ro: ADX cũng có thể được sử dụng để xác định mức độ rủi ro của một vị thế. Nếu ADX tăng lên trên mức 40, điều đó cho thấy xu hướng đang rất mạnh và mở các vị thế tương ứng có thể tăng độ rủi ro. Ngược lại, nếu ADX giảm dưới mức 20, điều đó cho thấy xu hướng đang yếu hơn và mở các vị thế tương ứng có thể giảm độ rủi ro.
Chỉ báo kỹ thuật là gì? Phân loại các chỉ báo kỹ thuật phổ biến và cách sử dụng trong giao dịch. Cách bật chỉ báo kỹ thuật trên Meta Trader.

Một số chỉ báo khối lượng (Volume indicator)

11. Chỉ báo Khối lượng Cân bằng (On-Balance Volume – OBV)

Chỉ báo On-Balance Volume (OBV) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để đo lượng mua bán của một tài sản bằng cách theo dõi khối lượng giao dịch. Cách sử dụng chỉ báo OBV trong giao dịch là nhìn vào xu hướng chung của OBV:

  • Nếu OBV tăng khi giá tăng, điều đó cho thấy xu hướng tăng giá là mạnh mẽ và có thể tiếp tục.
  • Tương tự, nếu OBV giảm khi giá giảm, điều đó cho thấy xu hướng giảm giá là mạnh mẽ và có thể tiếp tục.
  • Nếu OBV không thể xác định xu hướng rõ ràng, điều đó có thể cho thấy thị trường đang trong trạng thái tạm dừng hoặc giá đang dao động trong một khoảng thời gian ngắn.

OBV cũng có thể được sử dụng để xác định điểm mua và bán:

  • Nếu giá tăng nhưng OBV giảm, điều đó cho thấy có thể có áp lực bán mạnh và có thể là một điểm bán.
  • Ngược lại, nếu giá giảm nhưng OBV tăng, điều đó cho thấy có thể có áp lực mua mạnh và có thể là một điểm mua.
Chỉ báo kỹ thuật là gì? Phân loại các chỉ báo kỹ thuật phổ biến và cách sử dụng trong giao dịch. Cách bật chỉ báo kỹ thuật trên Meta Trader.

Một số chỉ báo kỹ thuật khác

12. Fibonacci

Giống như các công cụ tích kỹ thuật khác, Fibonacci được sử dụng để xác định mô hình giao dịch nhất định. Cụ thể, nó được sử dụng để xác định các đỉnh và đáy, các mức hỗ trợ và kháng cự để đưa ra các khả năng biến động giá. Fibonacci là một chuỗi các số trong đó mỗi số là tổng của hai số trước đó.  Dãy Fibonacci cơ bản là: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144 …

7 chỉ báo sử dụng phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật

Khi phân tích biểu đồ, các nhà phân tích kỹ thuật sẽ xác định hai điểm cực trị, tức là giá tối đa và giá tối thiểu và chia khoảng cách giữa chúng bằng các tỷ lệ Fibonacci: 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8% và 100%. Kỹ thuật này dựa trên giả định rằng ranh giới của từng phân khúc đại diện cho một điểm đảo chiều tiềm năng, trong đó mô hình từ phân khúc trước sẽ được nhân rộng.

13. Hỗ trợ và kháng cự

Trong phân tích kĩ thuật các đường nối những đỉnh và đáy giá quan trọng gọi là đường hỗ trợ và kháng cự. Trader sử dụng những đường này để xác định điểm vào thị trường.

Mức hỗ trợ – mức mà áp lực mua chiếm ưu thế so với áp lực bán. Mức này có thể coi là phù hợp để mở vị trí mua. Phần lớn các trader ưa thích vai trò là người mua, khi giá tiệm cận mức hỗ trợ.

Mức kháng cự – mức mà áp lực bán chiếm ưu thế so với áp lực mua. Các trader sẽ mở vị trí bán khi giá tiệm cận mức kháng cự.

7 chỉ báo sử dụng phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật

Xác định xu hướng dựa vào hỗ trợ và kháng cự:

  • Với xu hướng trend tăng giá, đường hỗ trợ có góc nghiêng dương.
  • Với xu hướng giá ổn định đường hỗ trợ nằm ngang.
  • Với xu hướng trend giảm giá, đường kháng cự có góc nghiêng âm.
  • Với xu hướng giá ổn định, đường kháng cự nằm ngang.

Khi trend tăng giá chuyển thành trend giảm giá, mức kháng cự trở thành mức hỗ trợ. Và ngược lại, mức hỗ trợ trở thành mức kháng cự khi trend giảm chuyển thành trend tăng giá.

14. Stochastic RSI

Stochastic RSI về cơ bản là một chỉ báo của một chỉ báo. Trong đó Stochastic đo động lượng của giá và RSI đo lường sức mạnh của chuyển động giá, Stochastic RSI đo động lượng của RSI.

7 chỉ báo sử dụng phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật

Stochastic RSI là một trong những cách ít được biết đến và vẫn hoạt động mạnh mẽ mà bạn có thể sử dụng để giao dịch với các phân kỳ.

Nếu bạn sử dụng chỉ số RSI và Stochatics tiêu chuẩn để tìm phân kỳ, bạn không chỉ bỏ lỡ các cơ hội phát hiện phân kỳ tốt hơn mà còn có thể bị mắc vào một số tín hiệu phân kỳ sai.

Stochastic RSI loại bỏ các tín hiệu sai và xác nhận rõ nét các phân kỳ thực tế. Tuy nhiên, không có bất cứ một chỉ báo duy nhất nào đúng hoàn toàn trong giao dịch, đây chỉ là một phương án tối ưu khác để so sánh.

Một số lưu ý

  1. Chọn các chỉ báo phù hợp với phương pháp và chiến lược giao dịch của bạn. Không sử dụng quá nhiều cùng lúc, bởi vì sẽ làm rối loạn quá trình phân tích của bạn.
  2. Trước khi sử dụng bất kỳ chỉ báo kỹ thuật nào, hãy tìm hiểu kỹ về nó, cách nó hoạt động và cách áp dụng nó vào chiến lược giao dịch của bạn.
  3. Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật khác nhau để xác nhận tín hiệu
  4. Không có bất kỳ chỉ báo kỹ thuật nào hoàn toàn chính xác và nên được sử dụng kết hợp với các công cụ và phân tích khác để đưa ra quyết định giao dịch. Hãy luôn xem xét các yếu tố khác, chẳng hạn như tin tức kinh tế và tình hình chính trị, khi đưa ra quyết định giao dịch.

Phần kết luận

Các chỉ báo kỹ thuật có tính chất và cách sử dụng khác nhau, do đó, trước khi sử dụng bất kỳ chỉ báo nào, bạn cần phải tìm hiểu và hiểu rõ về nó. Thay vì chỉ sử dụng một chỉ báo duy nhất, bạn nên kết hợp nhiều chỉ báo kỹ thuật khác nhau để tạo ra một chiến lược giao dịch tốt hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều chỉ báo cũng có thể dẫn đến sự mâu thuẫn giữa chúng.

Sử dụng chỉ báo kỹ thuật có thể giúp bạn tìm ra các cơ hội giao dịch ngắn hạn, nhưng nếu bạn muốn đạt được thành công dài hạn, bạn cần tập trung vào kế hoạch đầu tư dài hạn. Bên cạnh đó, bạn cũng cần nhận thức rằng chỉ báo kỹ thuật là một công cụ hữu ích, nhưng nó không phải là “chén thánh”. Bạn nên sử dụng chỉ báo kỹ thuật kết hợp với các yếu tố khác, chẳng hạn như tin tức và sự kiện thị trường, để đưa ra quyết định giao dịch cuối cùng.

Ngoài ra, trước khi giao dịch, bạn nên đặt ra mục tiêu rõ ràng và quyết định mức độ rủi ro mà bạn có thể chấp nhận. Nếu bạn đang giao dịch với số tiền lớn, bạn nên sử dụng các phương pháp quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Và đặc biệt, thị trường tài chính luôn thay đổi, vì vậy bạn cần phải cập nhật thông tin thị trường thường xuyên và điều chỉnh chiến lược của mình để phù hợp với tình hình thị trường mới nhất.

xm.investing.vn

This Post Has 0 Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *